Tác động của CBAM đối với ngành Xi măng Việt Nam giai đoạn 2025 – 2030: Thách thức và cơ hội
Tác động của CBAM đối với ngành Xi măng Việt Nam giai đoạn 2025 – 2030: Thách thức và cơ hội
11/03/2025 2:47:55 PM
CBAM là một công cụ mới của EU nhằm hạn chế phát thải khí nhà kính và đảm bảo công bằng thương mại giữa các sản phẩm được sản xuất trong và ngoài EU. Theo cơ chế này, các hàng hóa nhập khẩu vào EU như thép, nhôm, xi măng, phân bón, điện và hydro… sẽ phải chịu thêm một khoản chi phí carbon tương đương với mức phát thải CO₂ phát sinh trong quá trình sản xuất.
Đối với lĩnh vực xi măng – một trong những ngành công nghiệp có mức độ phát thải cao nhất thế giới, CBAM là một thách thức lớn, nhất là với những quốc gia đang phát triển như Việt Nam, nơi mà công nghệ sản xuất còn hạn chế và phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch.
II. Tác động của CBAM đến khả năng xuất khẩu xi măng Việt Nam

1. Gia tăng chi phí và nguy cơ mất thị trường
CBAM sẽ làm tăng chi phí cho mỗi tấn xi măng xuất khẩu vào EU. Với mức phát thải trung bình khoảng 725 – 750 kg CO₂/tấn xi măng và giá carbon EU dao động từ 80 – 100 EUR/tấn CO₂, mỗi tấn xi măng Việt Nam sẽ phải chịu thêm 50 – 70 EUR chi phí carbon. Mức chi phí này sẽ tăng dần theo lộ trình của EU, từ 2,5% lượng phát thải vào năm 2026 lên tới 48,5% vào năm 2030 và có thể là 100% vào 2034.
Dự báo, đến năm 2030, chi phí CBAM cho mỗi tấn xi măng Việt Nam có thể lên tới 25 – 30 EUR, tương đương 600.000 – 700.000 VNĐ/tấn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức cạnh tranh và lợi nhuận của doanh nghiệp. Tổng chi phí CBAM cho ngành Xi măng Việt Nam khi xuất khẩu vào EU có thể đạt từ 300 – 400 tỷ VNĐ/năm, trong trường hợp duy trì mức xuất khẩu như hiện nay.
2. Nguy cơ lan tỏa của CBAM
Mặc dù CBAM hiện tại chỉ áp dụng cho EU, nhưng các quốc gia khác như Canada, Anh, Nhật Bản cũng đang xem xét áp dụng cơ chế tương tự. Nếu xu hướng này lan rộng, các doanh nghiệp xi măng Việt Nam sẽ phải đối mặt với những rào cản tương tự ở các thị trường lớn khác, khiến việc né tránh CBAM bằng cách chuyển hướng thị trường trở nên không khả thi.
3. Giải pháp duy trì khả năng xuất khẩu
Để duy trì khả năng xuất khẩu vào EU và các thị trường tiềm năng, doanh nghiệp xi măng Việt Nam cần:
– Đầu tư vào công nghệ giảm phát thải.
– Xây dựng hệ thống đo lường, báo cáo và kiểm chứng phát thải (MRV) theo chuẩn quốc tế.
– Chuyển đổi cơ cấu sản phẩm, ưu tiên phát triển các loại xi măng xanh, xi măng sử dụng phụ gia thay thế clinker.
– Chủ động tham gia thị trường carbon nội địa để chuẩn bị cho cơ chế giảm phát thải bắt buộc trong tương lai.
III. Công nghệ giảm phát thải: Giải pháp căn cơ để thích ứng CBAM
1. Thực trạng phát thải của ngành Xi măng Việt Nam
Hiện nay, mỗi tấn xi măng tại Việt Nam phát thải trung bình khoảng 725 – 750 kg CO₂, cao hơn mức bình quân toàn cầu (630 kg CO₂/tấn). Nguyên nhân chủ yếu do phụ thuộc vào than đá, tỷ lệ clinker cao và ít sử dụng phụ gia khoáng.
2. Các giải pháp công nghệ giảm phát thải khả thi
2.1. Tối ưu hóa năng lượng và nhiên liệu:
– Triển khai các hệ thống thu hồi nhiệt thải (WHR) để phát điện.
– Chuyển đổi từ than đá sang nhiên liệu thay thế như sinh khối, rác thải công nghiệp, giúp giảm 15 – 30% phát thải CO₂.
– Cải tiến công nghệ lò nung để tiết kiệm nhiên liệu.
2.2. Giảm hàm lượng clinker:
– Tăng sử dụng phụ gia khoáng như tro bay, xỉ hạt lò cao, đá vôi nghiền, puzolan.
– Phát triển các loại xi măng công thức mới (LC3, geopolymer) giúp giảm 30 – 40% lượng clinker sử dụng.
2.3. Công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCUS):
– Dù còn mới và chi phí cao, nhưng là giải pháp triệt để trong dài hạn.
– Có thể triển khai thí điểm tại các nhà máy lớn nếu được hỗ trợ tài chính quốc tế.
2.4. Quản lý và vận hành thông minh:
– Sử dụng các phần mềm AI, Big Data để tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm tiêu hao năng lượng, giảm phát thải.
3. Chi phí và lợi ích dài hạn
Dù các giải pháp công nghệ xanh đòi hỏi đầu tư ban đầu lớn (hệ thống WHR có thể lên tới 15 – 20 triệu USD/nhà máy), nhưng mang lại lợi ích bền vững:
– Giảm chi phí năng lượng nhờ tận dụng nhiệt thải.
– Giảm chi phí carbon khi xuất khẩu.
– Nâng cao hình ảnh doanh nghiệp trong mắt khách hàng quốc tế.
– Tiếp cận các nguồn tài chính xanh từ các quỹ quốc tế như Quỹ khí hậu xanh, JETP.
IV. Triển vọng và đề xuất chính sách
1. Triển vọng ngành Xi măng Việt Nam trong bối cảnh CBAM
Mặc dù CBAM là một thách thức lớn, nhưng cũng mở ra cơ hội để ngành Xi măng Việt Nam tái cấu trúc theo hướng xanh hóa. Nếu tận dụng tốt, doanh nghiệp Việt Nam có thể gia nhập nhóm các nhà cung cấp xi măng xanh cho thế giới, đáp ứng nhu cầu đang tăng cao về vật liệu xây dựng bền vững.
2. Kiến nghị đối với doanh nghiệp
– Chủ động đầu tư công nghệ giảm phát thải ngay từ bây giờ.
– Xây dựng hệ thống đo lường phát thải theo tiêu chuẩn quốc tế.
– Hợp tác với các tổ chức quốc tế để tiếp cận nguồn tài chính và công nghệ xanh.
3. Kiến nghị đối với Nhà nước
– Sớm triển khai thị trường carbon nội địa, tạo công cụ hỗ trợ doanh nghiệp.
– Khuyến khích tài chính xanh (vay ưu đãi, miễn giảm thuế) cho các dự án giảm phát thải.
– Đàm phán với EU để công nhận các nỗ lực giảm phát thải của Việt Nam, tránh áp thuế CBAM quá cao.
– Ban hành quy chuẩn về phụ gia thay thế clinker, mở rộng khả năng sử dụng tro, xỉ trong sản xuất xi măng.
V. Kết luận
CBAM là thách thức không nhỏ nhưng cũng là cơ hội để ngành Xi măng Việt Nam chuyển đổi theo hướng phát triển bền vững, giảm phát thải, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế. Nếu không nhanh chóng thích ứng, ngành Xi măng có nguy cơ mất thị trường, giảm sút lợi nhuận nghiêm trọng trong trung hạn. Ngược lại, nếu chủ động nắm bắt cơ hội, Việt Nam hoàn toàn có thể vươn lên trở thành quốc gia xuất khẩu xi măng xanh hàng đầu khu vực.